Breaking News
recent

Zip/Postal Code 6 số mới - 2014

Mới đây, hàng loạt dịch vụ chuyển phát nhanh và các shop bán hàng trực tuyến trên thế giới đã cập nhập và sử dụng Zip/Postal Code mới của Việt Nam với 6 số thay vì 5 số như trước đây.Rất nhiều bạn không nhận được hàng vì lí do sử dụng Zip Postal Code 5 số đã cũ nên mọi người cần lưu ý.

Bạn có thể tham khảo bảng Zip Postal Code 64 tỉnh thành với 5 số cũ của Việt Nam cũ tại đây.

Ví dụ: Zip/Postal Code cũ của Hà Nội là 10000 (5 số) nay đã đổi thành 6 số là 100000 hoặc 150000.Thành phố Hồ Chí Minh Zip/Postal Code cũ 5 số là 70000 và nay đã thay mới thành 700000 hoặc 760000 (6 số).

Một số nơi hỏi chung chung về Province Postal Code như các dịch vụ Domain hay Hosting thì chỉ cần điền mã cố định của tỉnh thêm 3 số 0 đằng sau là được. Ví dụ chung chung về Hà Nội sẽ là 100000. Nếu một số dịch vụ chuyển phát nhanh yêu cầu điền chi tiết Zip/Postal Code của chính xác khu vực bạn ở thì bạn cần tra cứu thêm Zip Postal Code của bưu điện Việt Nam tại đây.

Ví dụ: bạn ở Phố Hai Bà Trưng, Phường Tràng Tiền, Hoàn Kiếm, Hà Nội thì Zip Postal Code 6 số mới chính xác sẽ phải là : 110116

Zip Postal Code Việt Nam - Zip Postal Code 64 tỉnh thành mới nhất từ 2014

STTTên Tỉnh / TPZIP/CODESTTTên Tỉnh / TPZIP/CODE
1An Giang880000 32Kon Tum580000
2Bà Rịa Vũng Tàu790000 33Lai Châu - Điện Biên390000
3Bạc Liêu260000 34Lạng Sơn240000
4Bắc Kạn960000 35Lao Cai330000
5Bắc Giang220000 36Lâm Đồng670000
6Bắc Ninh790000 37Long An850000
7Bến Tre930000 38Nam Định420000
8Bình Dương590000 39Nghệ An460000  
hoặc 470000
9Bình Định820000 40Ninh Bình430000
10Bình Phước830000 41Ninh Thuận660000
11Bình Thuận800000 42Phú Thọ290000
12Cà Mau970000 43Phú Yên620000
13Cao Bằng900000 44Quảng Bình510000
14Cần Thơ - Hậu Giang270000-
910000
 45Quảng Nam560000
15TP. Đà Nẵng550000 46Quảng Ngãi570000
16ĐắkLắk - Đắc Nông630000-
640000
 47Quảng Ninh200000
17Đồng Nai810000 48Quảng Trị520000
18Đồng Tháp870000 49Sóc Trăng950000
19Gia Lai600000 50Sơn La360000
20Hà Giang310000 51Tây Ninh840000
21Hà Nam400000 52Thái Bình410000
22TP. Hà Nội100000 53Thái Nguyên250000
23Hà Tâyxxxxxx 54Thanh Hoá440000  
hoặc 450000
24Hà Tĩnh480000 55Thừa Thiên Huế530000
25Hải Dương170000 56Tiền Giang860000
26TP. Hải Phòng180000 57Trà Vinh940000
27Hoà Bình350000 58Tuyên Quang300000
28Hưng Yên160000 59Vĩnh Long890000
29TP. Hồ Chí Minh700000 hoặc 
760000
 60Vĩnh Phúc280000
30Khánh Hoà650000 61Yên Bái320000
31Kiên Giang
kho sàn gỗ

kho sàn gỗ

Không có nhận xét nào:

Được tạo bởi Blogger.